BÀI KIỂM TRA MÔN
CHĂM SÓC DA

"Chúc các bạn học viên tự tin, bình tĩnh và làm bài thi thật tốt! Thành công đang chờ đón các bạn!"

00
00
00
00

Hours

Min

Sec

XÁC NHẬN GỬI BÀI THI

A. Da khô
B. Da dầu
C. Da hỗn hợp
D. Da nhạy cảm
A. Dưỡng ẩm
B. Tẩy tế bào chết
C. Làm sạch da
D. Thoa kem chống nắng
A. Ngược chiều cơ mặt
B. Theo chiều cơ mặt
C. Từ dưới lên và từ trong ra ngoài
D. Từ trên xuống và từ ngoài vào trong
A. Máy phân tích da
B. Máy massage nóng
C. Máy xông hơi
D. Máy hút dầu thừa
A. Vitamin E
B. Retinol
C. Collagen
D. Zinc
A. Lão hóa
B. Mụn viêm
C. Sắc tố da
D. Da khô
A. 1-2%
B. 5-10%
C. 15-20%
D. Trên 20%
A. Hằng ngày
B. 1-2 lần
C. 3-4 lần
D. Tùy thuộc vào loại da
A. Rửa sạch - Ngâm dung dịch sát khuẩn - Phơi khô
B. Ngâm dung dịch sát khuẩn - Rửa sạch - Phơi khô
C. Lau khô - Ngâm dung dịch sát khuẩn - Rửa sạch
D. Rửa sạch - Phơi khô - Ngâm dung dịch sát khuẩn
A. Tiếp tục quy trình chăm sóc như bình thường
B. Vệ sinh vết thương, tránh sử dụng sản phẩm lên khu vực đó
C. Massage mạnh để giúp vết thương nhanh lành
D. Dùng máy xông hơi để làm sạch vết thương
A. Da bị khô
B. Bã nhờn và tế bào chết tích tụ trong lỗ chân lông
C. Sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm quá nhiều
D. Tác động của tia UV
A. Di truyền
B. Tia UV từ ánh sáng mặt trời
C. Uống đủ nước
D. Căng thẳng kéo dài
A. Đề xuất dịch vụ đắt tiền
B. Hiểu rõ nhu cầu và tình trạng da của khách hàng
C. Khuyến mãi thêm dịch vụ
D. Tập trung bán sản phẩm
A. Keratinocytes
B. Melanocytes
C. Fibroblasts
D. Lymphocytes
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. Sử dụng tia UV hoặc ánh sáng phóng đại để quan sát tình trạng da
B. Tạo ra sóng siêu âm để kiểm tra cấu trúc da
C. Làm sạch da để kiểm tra mức độ nhạy cảm
D. Phân tích qua cảm biến nhiệt độ
A. Hyaluronic Acid
B. Glycolic Acid
C. Salicylic Acid
D. Niacinamide
A. Lỗ chân lông to hơn
B. Da mất nước và khô ráp
C. Da tiết nhiều dầu hơn
D. Da sạm màu nhanh chóng
A. Thoa kem chống nắng sau liệu trình
B. Tẩy tế bào chết thật kỹ
C. Sử dụng sản phẩm có độ tẩy mạnh
D. Thoa dầu dưỡng ngay lập tức
A. Da khô
B. Da dầu
C. Da thường
D. Da hỗn hợp
A. Nhiệt làm săn chắc da và kích thích sản xuất collagen
B. Làm lạnh da để giảm viêm
C. Làm sạch lỗ chân lông
D. Phóng ánh sáng để làm trắng da
A. Serum cấp nước và làm dịu da
B. Sản phẩm chứa acid mạnh hơn
C. Kem dưỡng trắng da
D. Tẩy tế bào chết
A. Làm trắng da
B. Chống oxy hóa và giảm viêm
C. Tăng cường độ ẩm
D. Làm sạch sâu
A. Ngăn ngừa sạm da và lão hóa sớm
B. Làm giảm mụn viêm
C. Dưỡng ẩm sâu
D. Làm trắng da lâu dài
A. Salicylic Acid
B. Hyaluronic Acid
C. Lactic Acid
D. Ascorbic Acid
A. Để làm sáng dụng cụ
B. Để ngăn ngừa lây nhiễm vi khuẩn và bệnh lý da
C. Để bảo vệ tuổi thọ của dụng cụ
D. Để làm tăng hiệu quả của liệu trình
A. Hằng ngày
B. 1-2 lần mỗi tuần
C. 3-4 lần mỗi tuần
D. Không cần tẩy tế bào chết
A. Làm sạch da
B. Cung cấp dưỡng chất sâu vào lớp hạ bì
C. Tẩy tế bào chết
D. Bảo vệ da khỏi tia UV
A. Kem đặc có kết cấu dày
B. Gel hoặc lotion mỏng nhẹ
C. Dầu dưỡng ẩm
D. Không cần dùng kem dưỡng
A. Làm sáng da tự nhiên
B. Gây lão hóa da và tăng nguy cơ ung thư da
C. Tăng cường sản xuất collagen
D. Làm sạch lỗ chân lông

Câu 1: Loại da nào thường có lỗ chân lông to và dễ bị mụn?

Câu 2: Bước đầu tiên trong quy trình chăm sóc da cơ bản là gì?

Câu 3: Khi massage mặt, hướng massage nên đi theo chiều nào?

Câu 4: Loại máy móc nào thường được sử dụng để kiểm tra tình trạng da?

Câu 5: Thành phần nào sau đây giúp tái tạo tế bào da và giảm thâm nám?

Câu 6: Loại ánh sáng đèn LED màu xanh dương thường được sử dụng để điều trị vấn đề da nào?

Câu 7: Khi sử dụng sản phẩm tẩy da chết hóa học, nồng độ AHA lý tưởng cho người mới bắt đầu là bao nhiêu?

Câu 8: Tần suất lý tưởng để tẩy tế bào chết cho da mặt là bao nhiêu lần mỗi tuần?

Câu 9: Dụng cụ spa sau khi sử dụng cần được làm sạch và khử trùng theo thứ tự nào?

Lưu ý: Chỉ bấm Gửi bài thi khi đã lựa chọn chắc chắn

Câu 10: Một khách hàng có vết thương hở nhỏ trên mặt, bạn nên làm gì?

Câu 11: Nguyên nhân chính gây ra mụn đầu đen là gì?

Câu 12: Yếu tố nào không gây ảnh hưởng đến tình trạng lão hóa da?

Câu 13: Khi tư vấn cho khách hàng lần đầu đến spa, điều quan trọng nhất là gì?

Câu 14: Tế bào nào trong da chịu trách nhiệm sản xuất sắc tố melanin?

Câu 15: Da có bao nhiêu lớp chính?

Câu 16: Máy phân tích da thường hoạt động bằng cách nào?

Câu 17: Peel da hóa học thường sử dụng acid nào để làm sạch sâu và tái tạo da?

Câu 18: Uống không đủ nước có thể gây ra vấn đề gì với làn da?

Câu 19: Khi thực hiện liệu pháp làm trắng da, bước nào cần được ưu tiên để bảo vệ da?

Câu 20: Loại da nào thường có đặc điểm lỗ chân lông lớn và bóng nhờn?

Câu 21: Khi sử dụng máy RF (Radio Frequency) trong nâng cơ mặt, nguyên lý hoạt động chính là gì?

Câu 22: Loại sản phẩm nào cần được sử dụng ngay sau khi peel da hóa học?

Câu 23: Khi sử dụng trà xanh trong chăm sóc da, tác dụng chính là gì?

Câu 24: Sử dụng kem chống nắng hằng ngày giúp:

Câu 25: Loại acid nào thường được sử dụng để kiểm soát dầu thừa và mụn?

Câu 26: Tại sao việc khử trùng dụng cụ spa là rất quan trọng?

Câu 27: Tẩy tế bào chết cho da mặt nên thực hiện bao nhiêu lần mỗi tuần?

Câu 28: Serum có tác dụng chính là gì?

Câu 29: Đối với khách hàng có da dầu, loại kem dưỡng nào nên được sử dụng?

Câu 30: Tác hại của tia UVA và UVB lên da là gì?

©2024 Allrights reserved Newstar

TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ NEWSTAR

Hotline: 0879 383 389
0902000680 - 0919756686: P. TUYỂN SINH
0789089123: P. HÀNH CHÍNH & ĐÀO TẠO

Địa chỉ: Phòng 305, tầng 3, nhà A2, Số 4 Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Email: info@newstarschool.edu.vn

Địa chỉ: 185 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO