TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ NEWSTAR

KHOA CHĂM SÓC SẮC ĐẸP

Ứng dụng máy công nghệ cao trong chăm sóc sắc đẹp

"Chúc các bạn học viên tự tin, bình tĩnh và làm bài thi thật tốt! Thành công đang chờ đón các bạn!"

00
00
00
00

Hours

Min

Sec

XÁC NHẬN GỬI BÀI THI

A. 1–2 phút
B. 5–10 phút
C. 20 phút
D. 40 phút
A. Thượng bì
B. Trung bì
C. Hạ bì
D. Cả ba lớp
A. Tái tạo collagen, nâng cơ da mặt
B. Điều trị sẹo rỗ
C. Giảm mỡ bụng
D. Làm sáng da tức thì
A. IPL
B. Siêu âm
C. RF
D. Oxy jet
A. Nhiệt năng cao
B. Sóng RF
C. Làm lạnh sâu để phá hủy tế bào mỡ
D. Xung ánh sáng
A. Trẻ hóa bề mặt da, xóa nếp nhăn nông
B. Giảm béo
C. Triệt lông
D. Tăng sinh tóc
A. Nước sạch
B. Cồn y tế hoặc dung dịch khử trùng chuyên dụng
C. Xà phòng
D. Nước muối sinh lý
A. Bỏng lạnh da
B. Mất nước
C. Dị ứng gel
D. Không hiệu quả
A. Luôn cập nhật kiến thức công nghệ mới
B. Giữ bí quyết riêng, không học thêm
C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cũ
D. Giảm giá mạnh để giữ khách
A. Ánh sáng xung
B. Sóng siêu âm tần số thấp tạo bọt khí phá vỡ màng tế bào mỡ
C. Sóng RF sinh nhiệt
D. Áp suất hút chân không
A. Nâng cơ tức thì
B. Tạo nhiệt phân hủy mỡ
C. Đưa dưỡng chất thấm sâu vào da
D. Kích thích tuyến mồ hôi
A. Ổn áp hoặc UPS để chống sốc điện
B. Dây nối dài 10m
C. Ổ điện cắm chung nhiều thiết bị
D. Không cần quan tâm
A. Giảm béo
B. Điều trị sẹo rỗ, trẻ hóa bề mặt da
C. Triệt lông
D. Làm trắng nhanh
A. Đỏ, sưng nhẹ 1–3 ngày
B. Không có phản ứng
C. Rộp nước lớn
D. Tự nhiên trắng sáng ngay
A. Sử dụng ánh sáng màu vàng
B. Phát xung cực ngắn (picosecond), giảm tổn thương mô
C. Không gây đau rát da
D. Hoạt động bằng sóng RF
A. Hỏi thăm sức khỏe và tiền sử bệnh lý khách hàng
B. Cài đặt chế độ máy
C. Thử máy trên da khách
D. Thoa dưỡng chất
A. IPL cường độ cao
B. RF đơn cực
C. LED ánh sáng sinh học
D. Laser CO2
A. Thoa kem chống nắng phổ rộng mỗi ngày
B. Tẩy tế bào chết ngay
C. Xông hơi cho da thoáng
D. Dùng sản phẩm tẩy trắng mạnh
A. Chối bỏ trách nhiệm
B. Hướng dẫn chăm sóc, theo dõi và báo bác sĩ khi cần
C. Bảo khách tự xử lý
D. Ngừng liên lạc
A. Đen
B. Nâu
C. Vàng
D. Trắng
A. Tiếp tục nhưng giảm thời gian
B. Thay bằng loại gel chuyên dụng khác đã kiểm chứng an toàn
C. Không dùng gel nữa
D. Thoa kem dưỡng thay thế
A. Tinh dầu massage
B. Gel dẫn chuyên dụng
C. Kem dưỡng trắng
D. Nước muối sinh lý
A. Không cần tháo
B. Yêu cầu tháo kính áp tròng
C. Thay bằng kính cận
D. Chỉ cần nhắm mắt
A. Trấn an và giảm năng lượng, kiểm tra da ngay
B. Tiếp tục để hoàn thành buổi điều trị
C. Dừng và hẹn hôm khác
D. Thoa kem dưỡng ngay khi đang bắn laser
A. “Khu vực hạn chế”
B. “Nguy hiểm – Tia laser”
C. “Cấm mang giày dép”
D. “Chỉ dành cho nhân viên”
A. Uống nhiều nước trước buổi trị liệu
B. Đeo kính bảo hộ chuyên dụng
C. Thoa kem dưỡng ẩm trước
D. Không cần chuẩn bị gì
A. Điện di (Electroporation)
B. IPL
C. RF
D. Cavitation
A. Dán băng keo vào dây
B. Tiếp tục dùng và báo sau
C. Ngừng sử dụng ngay và báo kỹ thuật bảo trì
D. Vẫn dùng nhưng giảm công suất
A. Chỉ dùng cồn y tế 70%
B. Dùng dung dịch khử trùng chuyên dụng theo hướng dẫn nhà sản xuất
C. Rửa bằng nước sạch
D. Lau khô bằng khăn giấy
A. Năng lượng đi sâu hơn, hiệu quả căng da rõ rệt
B. Ít gây đau
C. Dùng được cho tất cả loại da
D. Không cần gel dẫn

Câu 1: Trong liệu trình điện di, thời gian trung bình cho một vùng da là

Câu 2: Sóng RF (Radio Frequency) chủ yếu tác động đến lớp nào của da?

Câu 3: Công nghệ HIFU ứng dụng chủ yếu để:

Câu 4: Khi khách hàng có tiền sử tim mạch hoặc đặt máy tạo nhịp, không được sử dụng:

Câu 5:Công nghệ Cryolipolysis (đông hủy mỡ) tác động bằng cơ chế:

Câu 6: Công nghệ Laser Er:YAG (2940nm) chuyên trị:

Câu 7: Dung dịch khử khuẩn phù hợp cho đầu laser là:

Câu 8: Trong Cryolipolysis, nếu không đặt đủ màng bảo vệ da có thể gây:

Câu 9: Để xây dựng uy tín nghề nghiệp, kỹ thuật viên nên:

Lưu ý: Chỉ bấm Gửi bài thi khi đã lựa chọn chắc chắn

Câu 10: Công nghệ Cavitation trong giảm béo hoạt động dựa trên:

Câu 11: Tác dụng chính của máy siêu âm (Ultrasound) trong chăm sóc da là:

Câu 12: Khi cắm máy công nghệ cao, nguồn điện nên có:

Câu 13: Công nghệ Laser CO2 vi điểm (Fractional) ưu thế trong:

Câu 14: Sau khi chiếu laser CO2 fractional, da khách hàng thường:

Câu 15: Công nghệ Pico Laser khác với laser truyền thống ở điểm:

Câu 16: Bước đầu tiên trong quy trình sử dụng máy công nghệ cao là:

Câu 17: Khi khách hàng có da quá nhạy cảm, ưu tiên công nghệ:

Câu 18: Sau laser trị nám, khách hàng cần:

Câu 19: Khi khách hàng gặp phản ứng phụ sau điều trị, kỹ thuật viên cần:

Câu 20: Khi thực hiện công nghệ triệt lông bằng IPL, màu lông nào thường ít hiệu quả nhất?

Câu 21: Nếu khách hàng bị dị ứng với gel dẫn, cách xử lý đúng:

Câu 22: Để tăng hiệu quả dẫn truyền năng lượng khi dùng sóng RF hoặc siêu âm, thường dùng:

Câu 23:Nếu khách hàng đeo kính áp tròng, trước khi trị liệu laser cần:

Câu 24:Nếu khách hàng cảm thấy quá đau rát khi điều trị laser, bước xử lý đúng là:

Câu 25: Trong phòng trị liệu laser, bảng cảnh báo bắt buộc ghi:

Câu 26: Khi dùng máy laser triệt lông, khách hàng bắt buộc phải:

Câu 27: Công nghệ Mesotherapy không kim thường kết hợp với:

Câu 28: Khi phát hiện máy có hiện tượng rò điện, cần:

Câu 29: Quy định chuẩn khi khử khuẩn đầu máy công nghệ cao là:

Câu 30: Sóng RF đơn cực (Monopolar) có ưu điểm:

©2024 Allrights reserved Newstar

TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ NEWSTAR

Hotline: 0879 383 389
0902000680 - 0919756686: P. TUYỂN SINH
0789089123: P. HÀNH CHÍNH & ĐÀO TẠO

Địa chỉ: Phòng 305, tầng 3, nhà A2, Số 4 Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Email: info@newstarschool.edu.vn

Địa chỉ: 185 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO