BÀI KIỂM TRA MÔN
XOA BÓP TRỊ LIỆU

"Chúc các bạn học viên tự tin, bình tĩnh và làm bài thi thật tốt! Thành công đang chờ đón các bạn!"

00
00
00
00

Hours

Min

Sec

XÁC NHẬN GỬI BÀI THI

A. Châu Phi
B. Châu Á
C. Châu Mỹ
D. Châu Âu
A. Giảm đau vai gáy
B. Tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ tiêu hóa
C. Điều hòa huyết áp
D. Thúc đẩy tuần hoàn não
A. Trên mu bàn chân, giữa ngón cái và ngón thứ hai
B. Giữa lòng bàn tay
C. Mặt trong của khuỷu tay
D. Trên đỉnh đầu
A. Tăng cơ bắp
B. Tuần hoàn máu và lưu thông khí huyết
C. Giảm cân tức thì
D. Làm sáng da nhanh chóng
A. Hỗ trợ tiêu hóa
B. Giảm đau đầu
C. Tăng cường tuần hoàn máu
D. Cải thiện giấc ngủ và giảm lo âu
A. Xoa nhẹ nhàng theo vòng tròn
B. Dùng lực nhấn mạnh trực tiếp vào huyệt hoặc vùng cơ
C. Day liên tục không ngừng
D. Kéo cơ theo hướng dọc
A. Trên cổ tay, cách nếp gấp cổ tay khoảng 2 thốn
B. Ở khuỷu tay
C. Giữa lòng bàn chân
D. Trên đầu gối
A. Người cao tuổi
B. Vận động viên thể thao
C. Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu
D. Người bị đau đầu nhẹ
A. Uống thuốc giảm đau
B. Châm cứu và thảo dược
C. Phẫu thuật
D. Tiêm thuốc
A. Trên đỉnh đầu
B. Trên mu bàn tay
C. Dưới đầu gối
D. Ở lòng bàn chân, 1/3 trước gan bàn chân
A. Cải thiện tuần hoàn máu
B. Hỗ trợ điều trị cảm cúm, đau lưng
C. Tăng cường trí nhớ
D. Giảm căng thẳng
A. Bấm huyệt càng mạnh càng tốt
B. Sử dụng dụng cụ hỗ trợ
C. Dùng lực nhẹ, phù hợp với độ tuổi
D. Chỉ áp dụng các huyệt lớn
B. Phía trong bàn chân, gần gốc ngón cái
C. Mặt ngoài của khuỷu tay
D. Ở lòng bàn tay
A. Kích thích mạnh vào huyệt vị
B. Làm dịu cơ bắp và thư giãn da
C. Tăng lưu lượng máu nhanh chóng
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
A. Xoa theo chiều kim đồng hồ
B. Đấm liên tục
C. Kéo mạnh
D. Bấm nhanh
A. Người cao tuổi
B. Phụ nữ mang thai
C. Người bị đau đầu
D. Người bị sốt cao
A. Tăng cường tiêu hóa và nâng cao sức đề kháng
B. Giảm đau đầu
C. Giảm đau lưng dưới
D. Điều hòa huyết áp
A. Ở mu bàn chân
B. Ở lưng, cách cột sống 1,5 thốn, ngang đốt sống D3
C. Trên lòng bàn tay
D. Sau đầu gối
A. Giữa đốt sống cổ C7 và T1
B. Trên mắt cá chân
C. Trên đỉnh đầu
D. Ở mu bàn tay
A. Điều trị buồn nôn, đau ngực
B. Giảm đau bụng
C. Tăng cường thị lực
D. Điều trị đau lưng
A. 5 phút
B. 10 phút
C. 15 phút
D. 1–2 phút
A. Lòng bàn chân, 1/3 trước gan bàn chân
B. Trên đỉnh đầu
C. Giữa lòng bàn tay
D. Mặt trong của đầu gối
A. Tăng cường tiêu hóa
B. Điều hòa nhịp tim
C. Giảm đau vai gáy và thanh nhiệt
D. Giảm đau lưng
A. Ở cổ chân
B. Mặt ngoài đầu gối
C. Giữa lòng bàn tay
D. Mặt trong cẳng chân, cách mắt cá chân 3 thốn
A. Bấm trực tiếp vào huyệt
B. Đấm mạnh lên vùng cột sống
C. Day nhanh ở vùng thắt lưng
D. Vuốt dọc hai bên cột sống để làm ấm cơ thể
A. Cải thiện tuần hoàn máu và giảm căng thẳng
B. Loại bỏ hoàn toàn bệnh mãn tính
C. Tăng cân nhanh chóng
D. Làm tăng sức bền cơ thể
A. Day nhanh và mạnh vào huyệt
B. Đấm mạnh lên vùng cơ
C. Chỉ bấm huyệt mà không xoa bóp
D. Xoa, bóp kết hợp kéo giãn cơ
A. Giữa đỉnh đầu
B. Ở lòng bàn chân
C. Mặt trong cổ tay
D. Ở hai bên chân mày
A. Day nhanh và mạnh vào các huyệt
B. Kéo giãn cổ
C. Vuốt nhẹ để làm ấm vùng cổ
D. Đấm trực tiếp lên gáy
A. Điều trị buồn nôn
B. Tăng cường tiêu hóa
C. Điều trị đau vai gáy và đau lưng trên
D. Giảm đau nhức chân

Câu 1: Xoa bóp bấm huyệt có nguồn gốc từ đâu?

Câu 2: Huyệt "Túc tam lý" có tác dụng gì?

Câu 3: Khi bấm huyệt "Thái xung," vị trí này nằm ở đâu?

Câu 4: Xoa bóp bấm huyệt giúp cải thiện điều gì trong cơ thể?

Câu 5: Tác dụng chính của huyệt "Thần môn" là gì?

Câu 6: Động tác "ấn" được thực hiện như thế nào?

Câu 7: Huyệt "Nội quan" nằm ở đâu?

Câu 8: Đối tượng nào sau đây cần hạn chế xoa bóp bấm huyệt?

Câu 9: Xoa bóp bấm huyệt có thể kết hợp tốt nhất với phương pháp nào để tăng hiệu quả?

Lưu ý: Chỉ bấm Gửi bài thi khi đã lựa chọn chắc chắn

Câu 10: Huyệt "Dũng tuyền" nằm ở đâu?

Câu 11: Huyệt "Phong môn" có tác dụng gì?

Câu 12: Khi thực hiện bấm huyệt ở trẻ em, điều gì cần lưu ý?

Câu 13: Huyệt "Thái bạch" nằm ở đâu?

Câu 14: Động tác "vuốt"thường được áp dụng để:

Câu 15: Trong kỹ thuật xoa bóp, vùng bụng thường được thực hiện động tác nào?

Câu 16: Huyệt "Hợp cốc" không nên bấm ở đối tượng nào sau đây?

Câu 17: Huyệt "Túc tam lý" thường được sử dụng để:

Câu 18: Huyệt "Phế du" nằm ở đâu?

Câu 19: Huyệt "Đại chùy" nằm ở đâu?

Câu 20: Huyệt "Nội quan" thường được sử dụng để:

Câu 21: Thời gian tối ưu để thực hiện bấm huyệt một huyệt vị là bao lâu?

Câu 22: Khi thực hiện bấm huyệt "Dũng tuyền," vị trí huyệt này nằm ở đâu?

Câu 23: Tác dụng chính của huyệt "Khúc trì" là gì?

Câu 24: Huyệt "Tam âm giao" nằm ở đâu?

Câu 25: Khi xoa bóp vùng lưng, nên thực hiện kỹ thuật nào đầu tiên?

Câu 26: Lợi ích chính của việc xoa bóp bấm huyệt là gì?

Câu 27: Kỹ thuật nào dưới đây giúp làm giảm căng cơ hiệu quả nhất?

Câu 28: Huyệt "Toàn trúc" nằm ở đâu?

Câu 29: Khi xoa bóp vùng cổ gáy, động tác nào nên thực hiện đầu tiên?

Câu 30: Huyệt "Hậu khê" thường được sử dụng để:

©2024 Allrights reserved Newstar

TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ NEWSTAR

Hotline: 0879 383 389
0902000680 - 0919756686: P. TUYỂN SINH
0789089123: P. HÀNH CHÍNH & ĐÀO TẠO

Địa chỉ: Phòng 305, tầng 3, nhà A2, Số 4 Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Email: info@newstarschool.edu.vn

Địa chỉ: 185 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO